Có 2 kết quả:

謝卻 xiè què ㄒㄧㄝˋ ㄑㄩㄝˋ谢却 xiè què ㄒㄧㄝˋ ㄑㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to decline
(2) to refuse politely

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decline
(2) to refuse politely

Bình luận 0